Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺は、君のためにこそ死ににいく
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
にくい
Khó...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...