Các từ liên quan tới 俺は、君のためにこそ死ににいく
死に しに
cái chết. sự chết
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
死にそう しにそう
gần chết, sắp chết
vì lợi ích của; cho (mục đích).
には には
cho (liên quan đến), để
早死に はやじに はやじにに
sự chết còn non
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, bỏ bì, rải đá balat
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi