Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
死に しに
cái chết. sự chết
死にそう しにそう
gần chết, sắp chết
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi
には には
cho (liên quan đến), để
早死に はやじに はやじにに
sự chết còn non
死に目 しにめ
lúc lâm chung, khi qua đời, khi chết
死に体 しにたい
mất tư thế (sumo)