Kết quả tra cứu ngữ pháp của 倉田てつを
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó