Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田を打つ たをうつ
cày ruộng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
泥田を棒で打つ どろたをぼうでうつ
làm chuyện ngu ngốc, vô nghĩa
田を耕す たをたがやす
canh điền.
てきをうつ
quell the enemy