Kết quả tra cứu ngữ pháp của 倖せさがして
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N5
~がほしいです
Muốn