Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 倖せさがして
Hán tự
倖
- HÃNHKunyomi
しあわ.せさいわ.い
Onyomi
コウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 幸 HẠNH
Nghĩa
May. Như kiểu hãnh [僥倖] cầu may. Cũng cùng nghĩa như chữ hạnh [幸] may.
Giải nghĩa
- May. Như kiểu hãnh [僥倖] cầu may. Cũng cùng nghĩa như chữ hạnh [幸] may.
- May. Như kiểu hãnh [僥倖] cầu may. Cũng cùng nghĩa như chữ hạnh [幸] may.
Onyomi