Kết quả tra cứu ngữ pháp của 借りてきた猫
N3
きり
Chỉ có
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...