借りてきた猫
かりてきたねこ
☆ Cụm từ
Im lặng và nhu mì (

借りてきた猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借りてきた猫
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
猫の手も借りたい ねこのてもかりたい
sự vô cùng bận rộn; bận túi bụi; bận tối tăm mặt mũi.
借りたり かりたり
Chuyển đổi
借りができた かりができた
I owe you, I owe you one, I owe you a favor
借り かり
giấy vay nợ
猫好き ねこずき
yêu mèo
招き猫 まねきねこ
tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng.
捨て猫 すてねこ
hủy bỏ con mèo (lầm lạc)