Kết quả tra cứu ngữ pháp của 値段をかけ合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
にかけては
Nói đến...