値段をかけ合う
ねだんをかけあう
Ngã giá.

値段をかけ合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値段をかけ合う
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
値段付け ねだんづけ
đặt giá ở (tại)
値段 ねだん
giá cả
値段を高く付ける ねだんをたかくつける
nâng giá, tăng giá
値段を高くつける ねだんをたかくつける
để mang một giá cao vào
値段を憂いなう ねだんをういなう
phá giá.
値段表 ねだんひょう
bảng giá