Kết quả tra cứu ngữ pháp của 倹しく暮し
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
し~し
Vừa... vừa
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…