倹しく暮す つましくくらす
sống thanh đạm, sống tiết kiệm
倹しい つましい
tiết kiệm; kinh tế
暮らし くらし
cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế
貧しく暮らす まずしくくらす
sống trong nghèo nàn
暮らしに響く くらしにひびく
ảnh hưởng đến cuộc sống
倹素 けんそ
tiết kiệm và giản dị
恭倹 きょうけん
Sự tôn trọng, sự tôn kính và cư xử khiêm tốn