Kết quả tra cứu ngữ pháp của 健全なる精神は健全なる身体に宿る
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
ようになる
Trở nên
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định