健全なる精神は健全なる身体に宿る
けんぜんなるせいしんはけんぜんなるしんたいにやどる
☆ Cụm từ
Một tinh thần khoẻ mạnh là khi ở trong một cơ thể khoẻ mạnh

健全なる精神は健全なる身体に宿る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健全なる精神は健全なる身体に宿る
健全な けんぜんな
kiện toàn.
健全 けんぜん
khoẻ mạnh; bình thường; kiện toàn; lành mạnh
健全化 けんぜんか
sự phục hồi
不健全 ふけんぜん
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
精神保健 せいしんほけん
mental health
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích