Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健全な けんぜんな
kiện toàn.
健全 けんぜん
khoẻ mạnh; bình thường; kiện toàn; lành mạnh
健全化 けんぜんか
sự phục hồi
不健全 ふけんぜん
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
精神保健 せいしんほけん
sức khỏe tâm thần
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
完全に異なる かんぜんにことなる
khác hẳn.