Kết quả tra cứu ngữ pháp của 健康で文化的な最低限度の生活
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
ものではない
Không nên...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất