Các từ liên quan tới 健康で文化的な最低限度の生活
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
最低限度 さいていげんど
giới hạn tối thiểu, mức độ thấp nhất 
健康的 けんこうてき
vệ sinh, hợp vệ sinh
最低生活費 さいていせいかつひ
sinh hoạt phí tối thiểu, chi phí sinh hoạt thấp nhất
生活文化 せいかつぶんか
văn hóa cuộc sống
最低限 さいていげん
số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu
健康への態度 けんこーへのたいど
thái độ với sức khỏe
健康な けんこうな
béo tốt