Kết quả tra cứu ngữ pháp của 傘のしずく取り
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...