傘のしずく取り
かさのしずくとり
☆ Danh từ
Máy lau khô nước trên ô
傘のしずく取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傘のしずく取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
核の傘 かくのかさ
ô hạt nhân bảo vệ (chỉ sự bảo đảm an toàn cho các nước đồng minh bằng vũ khí hạt nhân của các nước sở hữu vũ khí hạt nhân)
傘張り かさはり
making paper umbrellas, overlaying an umbrella framework
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
傘 かさ
cái ô