Kết quả tra cứu ngữ pháp của 傘をもたない蟻たちは
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N4
または
Hoặc là...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không