Các từ liên quan tới 傘をもたない蟻たちは
花を持たせる はなをもたせる
Nhường chiến thắng và danh tiếng,... cho ai đó
傘持ち かさもち
người mang theo ô; người có ô dù
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
母なる大地 ははなるたいち
mẹ Trái đất
mùi hôi thối, hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, tồi, loại kém, làm thối um, nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi ra bằng hơi thối, giàu sụ
刀持ち かたなもち
người mang kiếm theo hầu
花を傷める はなをいためる
để làm hỏng một hoa