Các từ liên quan tới 傘をもたない蟻たちは
花を持たせる はなをもたせる
Nhường chiến thắng và danh tiếng,... cho ai đó
堪ったものではない たまったものではない
không thể chịu đựng được
跡を絶たない あとをたたない
không thể xóa bỏ
後を絶たない あとをたたない
không bao giờ ngừng, không bao giờ kết thúc, vô tận
もたもた もたもた
Chần chừ
傘持ち かさもち
người mang theo ô; người có ô dù
大枚をはたく たいまいをはたく
to spend a fortune, to pay a high price
門をたたく もんをたたく
gõ cổng