Kết quả tra cứu ngữ pháp của 傷つきにくい
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
について
Về...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
にくい
Khó...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể