Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷つく きずつく
bị thương, bị tổn thương
傷つきやすい きずつきやすい
mỏng manh, giòn, tinh tế, nhạy cảm
易きにつく やすきにつく
Chọn cách dễ
せきにつく
sit on seat
につく
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
きんにくしつ
sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
傷傷しい きずきずしい
cảm động