Kết quả tra cứu ngữ pháp của 傷つきやすい
N4
やすい
Dễ...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn