傷つきやすい
きずつきやすい
☆ Adj-i
Mỏng manh, giòn, tinh tế, nhạy cảm

傷つきやすい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷つきやすい
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷つきにくい きずつきにくい
chống xước
聞きやすい ききやすい
dễ nghe.
thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
憂き身をやつす うきみをやつす
to be absorbed in, to devote oneself (to), to give oneself over (to)
費やす ついやす
dùng; chi dùng
やや大きい ややおおきい
hơi to
取っ付きやすい とっつきやすい
dễ tiếp cận