Kết quả tra cứu ngữ pháp của 傷つけ合
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng