傷つけ合
傷つけ合う「THƯƠNG HỢP」
Làm tổn thương lẫn nhau

傷つけ合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷つけ合
傷つける きずつける
làm tổn thương
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
中傷合戦 ちゅうしょうかっせん
chiến dịch bôi nhọ đối thủ (trong chính trị)
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ