Kết quả tra cứu ngữ pháp của 傷口に塩塗りたくる
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao