傷口に塩塗りたくる
きずぐちにしおをぬりたくる
Sát muối vô vết thương (nghĩa bóng)

傷口に塩塗りたくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷口に塩塗りたくる
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
塗りたくる ぬりたくる
vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
傷口 きずぐち
miệng vết thương; vết thương
塗膜傷 ぬりまくきず
Vết tróc sơn, tróc sơn,
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau