Kết quả tra cứu ngữ pháp của 働き通しで
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
できる
Có thể
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…