働き通しで
はたらきとおしで
☆ Cụm từ
& đúng làm việc trên (về) xuyên qua

働き通しで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 働き通しで
働き通す はたらきとおす
làm việc liên tục
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
働き はたらき
công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.