Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕がどんなに君を好きか、君は知らない
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào