Các từ liên quan tới 僕がどんなに君を好きか、君は知らない
君ら きみら
you guys, buddies, pals, you lot
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
明君 めいくん
minh quân; vị vua tốt
貴君 きくん
(đại từ) bạn (người trẻ hơn)
母君 ははぎみ
mẹ (từ mang sắc thái tôn kính)