Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕がサダメ 君には翼を。
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng