Các từ liên quan tới 僕がサダメ 君には翼を。
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
虎に翼 とらにつばさ
như hổ mọc thêm cánh
目には目を歯には歯を めにはめをはにははを
Ăn miếng trả miếng
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼を張る つばさをはる
xòe cánh