Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕が星になるまえに
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)