Các từ liên quan tới 僕が星になるまえに
星になる ほしになる
chết
前かがみになる まえかがみになる
rũ xuống, cúi xuống, nghiêng người về phía trước
斜に構える しゃにかまえる はすにかまえる ななめにかまえる
đặt ngang (thanh kiếm, để chuẩn bị tấn công)
絵になる えになる
để tạo ra một bức tranh, để trở nên hoàn hảo cho một bức tranh
一人前になる いちにんまえになる
để đến (của) tuổi; để trở thành có đủ tiêu chuẩn hoàn toàn
生煮え なまにえ
chín một nửa; tái; lòng đào
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
縁に繋がる えんにつながる
có quan hệ huyết thống