Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕がCDを出したら
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
にしたら
Đối với
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...