Các từ liên quan tới 僕がCDを出したら
僕ら ぼくら
chúng tôi
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
出がらし でがらし
bã (trà, cà phê,..)
CD
僕たち ぼくたち
chúng tôi, chúng ta
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
オーディオCD オーディオCD
loại đĩa cd chỉ chứa các dữ liệu âm thanh, chúng đơn thuần chứa nội dung các bài hát, bản nhạc mà không chứa bất kỳ một loại dữ liệu nào khác