Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕にお月様を見せないで
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng