Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お月様 おつきさま
ông trăng
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見に入る 見に入る
Nghe thấy
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
見様 みよう
cách nhìn (vật gì); quan điểm
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
月見 つきみ
sự ngắm trăng
お見えになる おみえになる
Đến (kính ngữ của 「来る」)