Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕の初恋をキミに捧ぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...