Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捧ぐ ささぐ
nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.
初恋 はつこい
mối tình đầu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
初に はつに
lần đầu
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
恋い初める こいそめる
bắt đầu yêu
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
木に竹を接ぐ きにたけをつぐ
Mâu thuẫn