Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕の心をつくってよ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N4
てよかった
May mà đã