Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
心を打つ こころをうつ
gây cảm động, gây xúc động, gây rung động
心を惹く こころをひく
dễ coi.
心を砕く こころをくだく
Quan tâm,nỗ lực, hết lòng vì....
心をつかむ こころをつかむ
cầm máu.
関心を持つ かんしんをもつ
thiết tha.
手を振ってタクシーを呼ぶ てをふってたくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.