Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕の見ている風景
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...