Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風景を見る ふうけいをみる
ngắm cảnh.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
風景 ふうけい
phong cảnh
見に入る 見に入る
Nghe thấy
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene