Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕はこの瞳で嘘をつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
のは~です
Là...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước