Các từ liên quan tới 僕はこの瞳で嘘をつく
嘘をつく うそをつく
nói phách.
嘘を吐く うそをはく
nói dối
嘘っこ うそっこ
(doing something) for fun, not for keeps
この分では このぶんでは
cứ cái đà này, với tình hình này
嘘つけ うそつけ
Chém gió
嘘つき うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét
瞳 ひとみ
con ngươi
嘘の皮 うそのかわ
lời nói dối trắng trợn; lời dối trá trắng trợn; hoàn toàn là dối trá; toàn là dối trá