Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕はミニに恋してる
N3
にしては
Vậy mà
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thời gian
としている
Sắp
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...