Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
ミニ
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
にしては
Không giống với ~ Không giống như ~
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
ミニUSB ミニUSB
USB mini
ミニHDMI ミニHDMI
đầu chuyển mini hdmi
恋に落ちる こいにおちる
yêu