Các từ liên quan tới 僕はミニに恋してる
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ミニUSB ミニUSB
USB mini
ミニHDMI ミニHDMI
đầu chuyển mini hdmi
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
超ミニ ちょうミニ
rất ngắn (đặc biệt là quần áo), rất nhỏ
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
Không giống với ~ Không giống như ~
ミニPCI Express ミニPCI Express
một cổng giao tiếp nhanh hơn nhiều và được thiết kế để thay thế cổng giao tiếp pci